Thang đo độ cứng của Rockwell

1.hre Bài kiểm traTỉ lệPRinciple:· Thử nghiệm độ cứng HRE sử dụng thụt bóng bằng thép 1/8 inch để ấn vào bề mặt vật liệu dưới tải trọng 100 kg và giá trị độ cứng của vật liệu được xác định bằng cách đo độ sâu thụt.

Các loại vật liệu áp dụng: Chủ yếu áp dụng cho các vật liệu kim loại mềm hơn như nhôm, đồng, hợp kim chì và một số kim loại màu.

Các kịch bản ứng dụng phổ biến: Kiểm soát chất lượng và kiểm tra độ cứng của kim loại ánh sáng và hợp kim. Kiểm tra độ cứng của nhôm đúc và đúc chết. · Thử nghiệm vật liệu trong các ngành công nghiệp điện và điện tử.

Các tính năng và ưu điểm: · Áp dụng cho các vật liệu mềm: Thang đo HRE đặc biệt phù hợp với vật liệu kim loại mềm hơn và cung cấp thử nghiệm độ cứng chính xác. Tải thấp hơn: Sử dụng tải trọng thấp hơn (100 kg) để tránh thụt quá mức các vật liệu mềm. Tính lặp lại cao: Interter Ball Interfer cung cấp kết quả kiểm tra ổn định và có thể lặp lại cao.

Ghi chú hoặc giới hạn: Chuẩn bị mẫu: Bề mặt mẫu cần phải phẳng và sạch sẽ để đảm bảo độ chính xác của kết quả đo. Hạn chế vật liệu: Không áp dụng cho các vật liệu rất cứng vì vết lõm bóng thép có thể bị hỏng hoặc tạo ra kết quả không chính xác. Bảo trì thiết bị: Thiết bị kiểm tra cần được hiệu chỉnh và duy trì thường xuyên để đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của phép đo.

2.Kiểm tra HRFTỉ lệPRinciple: Thử nghiệm độ cứng HRF sử dụng thụt bóng bằng thép 1/16 inch để ấn vào bề mặt vật liệu dưới tải 60 kg và giá trị độ cứng của vật liệu được xác định bằng cách đo độ sâu thụt.

Các loại vật liệu áp dụng: · Chủ yếu áp dụng cho vật liệu kim loại mềm hơn và một số nhựa, chẳng hạn như nhôm, đồng, hợp kim chì và một số vật liệu nhựa có độ cứng thấp hơn.

Các kịch bản ứng dụng phổ biến: Kiểm soát chất lượng và kiểm tra độ cứng của kim loại ánh sáng và hợp kim. · Kiểm tra độ cứng của các sản phẩm và các bộ phận bằng nhựa. Thử nghiệm vật liệu trong các ngành công nghiệp điện và điện tử.

Các tính năng và ưu điểm: áp dụng cho các vật liệu mềm: Thang đo HRF đặc biệt phù hợp với vật liệu kim loại và nhựa mềm hơn, cung cấp thử nghiệm độ cứng chính xác. Tải trọng thấp: Sử dụng tải trọng thấp hơn (60 kg) để tránh thụt quá mức các vật liệu mềm. Tính lặp lại cao: Interter Ball Interfer cung cấp kết quả kiểm tra ổn định và có thể lặp lại cao.

Ghi chú hoặc giới hạn: · Chuẩn bị mẫu: Bề mặt mẫu cần phải phẳng và sạch sẽ để đảm bảo độ chính xác của kết quả đo. · Hạn chế vật liệu: Không phù hợp với vật liệu rất cứng vì vết lõm bóng thép có thể bị hỏng hoặc tạo ra kết quả không chính xác. · Bảo trì thiết bị: Thiết bị kiểm tra yêu cầu hiệu chuẩn và bảo trì thường xuyên để đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy đo lường.

3. Thang đo và nguyên tắc kiểm tra HRG: Thử nghiệm độ cứng HRG sử dụng thốt bóng thép 1/16 inch để ấn vào bề mặt vật liệu dưới tải trọng 150 kg và xác định giá trị độ cứng của vật liệu bằng cách đo độ sâu thụt.

Các loại vật liệu áp dụng: Chủ yếu phù hợp với vật liệu kim loại từ trung bình đến cứng, chẳng hạn như thép nhất định, gang và cacbua xi măng.

Các kịch bản ứng dụng phổ biến: Kiểm soát chất lượng và kiểm tra độ cứng của các bộ phận bằng thép và gang. Kiểm tra độ cứng của các công cụ và các bộ phận cơ học. Ứng dụng công nghiệp của vật liệu độ cứng trung bình đến cao.

Các tính năng và ưu điểm: Phạm vi ứng dụng rộng: Thang đo HRG phù hợp với vật liệu kim loại trung bình đến cứng và cung cấp thử nghiệm độ cứng chính xác. · Tải trọng cao: Sử dụng tải trọng cao hơn (150 kg) và phù hợp cho các vật liệu có độ cứng cao hơn. Tính lặp lại cao: Interter Ball Interfer cung cấp kết quả kiểm tra ổn định và có thể lặp lại cao.

Ghi chú hoặc giới hạn: Chuẩn bị mẫu: Bề mặt mẫu cần phải phẳng và sạch sẽ để đảm bảo độ chính xác của kết quả đo. Hạn chế vật liệu: Không phù hợp với các vật liệu rất mềm, vì vết lõm bóng thép có thể áp dụng quá mức vào mẫu, dẫn đến kết quả đo không chính xác. Bảo trì thiết bị: Thiết bị kiểm tra cần được hiệu chỉnh và duy trì thường xuyên để đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của phép đo.

4. Quy mô và nguyên tắc kiểm tra HRH①: Thử nghiệm độ cứng HRH sử dụng thốt bóng bằng thép 1/8 inch để ấn vào bề mặt vật liệu dưới tải 60 kg và giá trị độ cứng của vật liệu được xác định bằng cách đo độ sâu thụt.

Các loại vật liệu áp dụng: Chủ yếu thích hợp cho các vật liệu kim loại cứng trung bình như hợp kim đồng, hợp kim nhôm và một số vật liệu nhựa cứng hơn.

Các kịch bản ứng dụng phổ biến: Kiểm soát chất lượng và kiểm tra độ cứng của các tấm và ống kim loại. Kiểm tra độ cứng của kim loại màu và hợp kim. · Thử nghiệm vật liệu trong ngành xây dựng và ô tô.

Các tính năng và ưu điểm: Phạm vi ứng dụng rộng: Thang đo HRH phù hợp với nhiều vật liệu độ cứng trung bình, bao gồm cả kim loại và nhựa. Tải thấp hơn: Sử dụng tải trọng thấp hơn (60 kg) cho vật liệu độ cứng mềm hơn đến trung bình để tránh thụt quá mức. Tính lặp lại cao: Interter Ball Interfer cung cấp kết quả kiểm tra ổn định và có thể lặp lại cao.

Ghi chú hoặc giới hạn: Chuẩn bị mẫu: Bề mặt mẫu cần phải phẳng và sạch sẽ để đảm bảo độ chính xác của kết quả đo. Hạn chế vật liệu: Nó không phù hợp với các vật liệu rất cứng vì vết lõm bóng thép có thể bị hỏng hoặc tạo ra kết quả không chính xác. Bảo trì thiết bị: Thiết bị kiểm tra cần được hiệu chỉnh và duy trì thường xuyên để đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của phép đo.

5. Quy mô và nguyên tắc kiểm tra HRK:Thử nghiệm độ cứng HRK sử dụng thụt bóng bằng thép 1/8 inch để ấn vào bề mặt vật liệu dưới tải trọng 150 kg và giá trị độ cứng của vật liệu được xác định bằng cách đo độ sâu thụt.

Các loại vật liệu áp dụng: Chủ yếu phù hợp với các vật liệu cứng hơn như cacbua xi măng, thép và gang. Nó cũng phù hợp cho các kim loại màu không cứng trung bình.

Các kịch bản ứng dụng phổ biến: Sản xuất và kiểm soát chất lượng các công cụ và khuôn cacbua xi măng. Kiểm tra độ cứng của các bộ phận cơ học và các bộ phận cấu trúc. Kiểm tra gang và thép.

Các tính năng và ưu điểm: Phạm vi rộng của các ứng dụng: Thang đo HRK phù hợp với các vật liệu từ trung bình đến vật liệu cứng, cung cấp thử nghiệm độ cứng chính xác. Tải cao: Sử dụng tải trọng cao hơn (150 kg), phù hợp cho các vật liệu có độ cứng cao hơn, để đảm bảo độ chính xác của kết quả kiểm tra. Tính lặp lại cao: Interter Ball Interfer cung cấp kết quả kiểm tra ổn định và có thể lặp lại cao.

Ghi chú hoặc giới hạn: Chuẩn bị mẫu: Bề mặt mẫu cần phải phẳng và sạch sẽ để đảm bảo độ chính xác của kết quả đo. Hạn chế vật liệu: Đối với các vật liệu cực kỳ cứng hoặc mềm, HRK có thể không phải là lựa chọn phù hợp nhất, bởi vì vết lõm bóng thép có thể nhấn quá mức hoặc nhấn vào mẫu, dẫn đến kết quả đo không chính xác. Bảo trì thiết bị: Thiết bị kiểm tra cần được hiệu chỉnh và duy trì thường xuyên để đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của phép đo.

HRE HRF HRH HRK


Thời gian đăng: Tháng 11-14-2024