Phân tích cấu trúc luyện kim và các phương pháp kiểm tra độ cứng của gang dẻo

Tiêu chuẩn kiểm tra cấu trúc kim loại của gang dẻo là cơ sở nền tảng cho sản xuất gang dẻo, kiểm tra chất lượng sản phẩm và kiểm soát chất lượng. Phân tích cấu trúc kim loại và thử độ cứng có thể được thực hiện theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 945-4:2019 Kiểm tra cấu trúc kim loại của gang dẻo, và quy trình như sau:

I.Cắt và lấy mẫu:

Máy cắt mẫu luyện kim được sử dụng để cắt mẫu. Quá trình cắt được thực hiện bằng phương pháp làm mát bằng nước để ngăn ngừa sự thay đổi cấu trúc luyện kim của mẫu do phương pháp lấy mẫu không đúng cách. Cụ thể, có thể lựa chọn các loại máy cắt mẫu luyện kim khác nhau tùy thuộc vào kích thước mẫu và các quy trình tự động cần thiết.

II.Mài và đánh bóng mẫu:

Sau khi cắt, mẫu (đối với các chi tiết gia công không đều, cần thêm máy ép định hình để tạo mẫu) được mài trên máy mài và đánh bóng mẫu kim loại học bằng các loại giấy nhám có độ nhám khác nhau từ thô đến mịn. Có thể chọn ba hoặc bốn loại giấy nhám để mài tùy theo từng chi tiết gia công khác nhau, và tốc độ quay của máy mài và đánh bóng cũng cần được lựa chọn dựa trên sản phẩm.

Sau khi mài bằng giấy nhám, mẫu được đánh bóng bằng vải nỉ đánh bóng có chứa hợp chất đánh bóng kim cương. Tốc độ quay của máy mài và đánh bóng có thể được điều chỉnh tùy theo kích thước phôi.

III.Kiểm tra cấu trúc kim loại:

Theo yêu cầu của Tiêu chuẩn kiểm tra cấu trúc kim loại gang dẻo GB/T 9441-2021, kính hiển vi cấu trúc kim loại có độ phóng đại phù hợp được lựa chọn để chụp ảnh cấu trúc kim loại trước và sau khi bị ăn mòn.

IV.Kiểm tra độ cứng của gang dẻo:

Việc kiểm tra độ cứng của gang dẻo dựa trên tiêu chuẩn quốc tế ISO 1083:2018. Độ cứng Brinell (HBW) là phương pháp kiểm tra độ cứng được ưa chuộng và ổn định nhất.

  1. Điều kiện áp dụng

Độ dày mẫu: ≥ 10mm (đường kính vết lõm d ≤ 1/5 độ dày mẫu)

Tình trạng bề mặt: Độ nhám bề mặt Ra sau khi gia công ≤ 0,8μm (không có vảy, lỗ cát hoặc lỗ khí)

  1. Thiết bị và thông số
Mục tham số Yêu cầu tiêu chuẩn (đặc biệt đối với gang dẻo) Cơ sở
Đường kính đầu ấn (D) 10mm (ưu tiên) hoặc 5mm (đối với mẫu mỏng) Sử dụng loại 10mm khi HBW ≤ 350; sử dụng loại 5mm khi HBW > 350
Áp dụng lực (F) Đối với đầu ấn 10mm: 3000kgf (29420N); Đối với đầu ấn 5mm: 750kgf (7355N) F = 30×D² (Công thức độ cứng Brinell, đảm bảo vết lõm phù hợp với kích thước hạt than chì)
Thời gian lưu trú 10-15 giây (15 giây đối với ma trận ferit, 10 giây đối với ma trận pealit) Ngăn ngừa sự biến dạng của than chì ảnh hưởng đến phép đo độ lún.

Thời gian đăng bài: 26/11/2025