Là những bộ phận cốt lõi, thân xi lanh và đầu xi lanh động cơ phải chịu được nhiệt độ và áp suất cao, đảm bảo độ kín khít và khả năng lắp ráp tốt. Các chỉ tiêu kỹ thuật của chúng, bao gồm kiểm tra độ cứng và kiểm tra độ chính xác kích thước, đều yêu cầu kiểm soát chặt chẽ bằng thiết bị chính xác. Kiểm tra độ cứng của thân xi lanh và đầu xi lanh chủ yếu được sử dụng để đánh giá các tính chất cơ học của vật liệu, đảm bảo chúng đáp ứng các yêu cầu thiết kế.
Máy đo độ cứng Rockwell thích hợp để kiểm tra độ cứng của các bề mặt phẳng, lớn như các mặt phẳng của khối xi lanh (ví dụ: các bề mặt tiếp xúc của đầu xi lanh, đáy khối xi lanh) và các mặt đầu lỗ trục khuỷu. Đối với việc kiểm tra chất lượng trực tuyến trong dây chuyền sản xuất, các yêu cầu kiểm tra tùy chỉnh có thể được cung cấp. Máy đo độ cứng Rockwell hoàn toàn tự động có thể được tích hợp vào dây chuyền sản xuất để đạt được hoạt động không người lái, với hiệu quả cao và kết quả ổn định. Phương pháp kiểm tra này được sử dụng phổ biến nhất trong sản xuất hàng loạt các linh kiện ô tô và tuân thủ các tiêu chuẩn ISO 6508 và ASTM E18.
Máy đo độ cứng Brinell thích hợp để kiểm tra độ cứng của phôi xi lanh và các chi tiết thành dày (ví dụ: thành bên xi lanh), và đặc biệt phù hợp để đánh giá chất lượng đúc và hiệu quả xử lý nhiệt của xi lanh gang. Cần lưu ý rằng phép thử Brinell để lại vết lõm lớn, vì vậy nên tránh sử dụng trên các chi tiết dễ bị hư hỏng như bề mặt trong thành xi lanh và các bề mặt được gia công chính xác.
Máy đo độ cứng Vickers thích hợp để kiểm tra độ cứng của các chi tiết thành mỏng bằng hợp kim nhôm của khối xi lanh, bề mặt bên trong của lớp lót xi lanh (để tránh làm hỏng bề mặt làm kín), cũng như kiểm tra độ cứng theo gradient của các lớp và lớp phủ được xử lý nhiệt (ví dụ: lớp nitriding, lớp tôi) trên bề mặt khối xi lanh. Phương pháp thử nghiệm này đáp ứng nhu cầu kiểm tra độ chính xác của ngành hàng không vũ trụ và động cơ ô tô cao cấp, đồng thời tuân thủ các tiêu chuẩn ISO 6507 và ASTM E92.
Tùy thuộc vào chất liệu của thân xi lanh và đầu xi lanh, có thể tham khảo các thang đo độ cứng sau:
| Thành phần | Vật liệu thông thường | Phạm vi tham chiếu độ cứng (HB/HV/HRC) | Mục đích kiểm thử cốt lõi |
| Khối xi lanh bằng gang | HT250/HT300 (Gang xám), Gang graphit dạng sợi | 180-240HB20-28HRC | Đảm bảo khả năng chống mài mòn và chống biến dạng |
| Khối xi lanh hợp kim nhôm | A356+T6, AlSi11Cu2Mg | 85-130 HB90-140 HV 15-25 HRC | Cân bằng giữa độ bền và khả năng gia công |
| Đầu xi lanh bằng gang | HT200/HT250, Gang dẻo | 170-220 HB18-26 HRC | Chịu được tác động của nhiệt độ cao và đảm bảo độ kín của bề mặt tiếp xúc. |
| Đầu xi lanh hợp kim nhôm | A356+T7, AlSi12Cu1Mg1Ni | 75-110 HB80-120 HV 12-20 HRC | Cân bằng giữa đặc tính trọng lượng nhẹ, khả năng tản nhiệt và độ bền kết cấu. |
Để đáp ứng các yêu cầu kiểm tra đa dạng của khối xi lanh động cơ, Laizhou Laihua có thể cung cấp các giải pháp tùy chỉnh dựa trên từng sản phẩm cụ thể. Điều này bao gồm các mẫu tiêu chuẩn, các mẫu tùy chỉnh của toàn bộ dòng máy đo độ cứng Rockwell, Brinell và Vickers, cũng như thiết kế các đồ gá độc quyền phù hợp với sản phẩm—tất cả nhằm mục đích nâng cao hiệu suất kiểm tra và độ chính xác đo lường.
Thời gian đăng bài: 04/12/2025

